Có 2 kết quả:

重提旧事 chóng tí jiù shì ㄔㄨㄥˊ ㄊㄧˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ重提舊事 chóng tí jiù shì ㄔㄨㄥˊ ㄊㄧˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise the same old topic again
(2) to hark back

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise the same old topic again
(2) to hark back

Bình luận 0